Đọc nhanh: 剔肉刀 (dịch nhụ đao). Ý nghĩa là: dao băm thịt (dụng cụ cầm tay); dao thái thịt (dụng cụ cầm tay); dao lọc thịt (dụng cụ cầm tay).
剔肉刀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dao băm thịt (dụng cụ cầm tay); dao thái thịt (dụng cụ cầm tay); dao lọc thịt (dụng cụ cầm tay)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 剔肉刀
- 战士 们 用 刺刀 跟 敌人 肉搏
- các chiến sĩ dùng dao đánh nhau với địch.
- 亮 锃 锃 的 铡刀
- dao sắt sáng loáng.
- 两方 腊肉
- hai miếng thịt ướp sấy khô.
- 爷爷 在 仔细 地剔肉
- Ông nội đang cẩn thận róc thịt.
- 她 耐心 地 剔着 骨头 上 的 肉
- Cô ấy kiên nhẫn róc thịt ở xương ra.
- 他 在 磨刀 准备 切肉
- Anh ấy đang mài dao chuẩn bị thái thịt.
- 人为刀俎 , 我为鱼肉
- thân phận như cá nằm trên thớt (người là dao thớt, ta là cá thịt)
- 他 正在 剔除 鱼肉 中 的 鲠
- Anh ấy đang gỡ xương cá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺈›
刀›
剔›
⺼›
肉›