Đọc nhanh: 壁挂式婴儿尿布更换台 (bích quải thức anh nhi niếu bố canh hoán thai). Ý nghĩa là: Kệ treo tường dùng để thay đồ cho trẻ em.
壁挂式婴儿尿布更换台 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kệ treo tường dùng để thay đồ cho trẻ em
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 壁挂式婴儿尿布更换台
- 道格拉斯 和 他 妈妈 换尿布 吗
- Douglas và tã lót của mẹ anh ấy?
- 折叠式 婴儿 浴盆 一种 商标名 , 用于 婴儿 的 轻便 洗澡 用具
- "折叠式婴儿浴盆" là tên thương hiệu của một loại đồ dùng nhẹ nhàng để tắm cho trẻ sơ sinh.
- 外换式 碳刷 更换 设计 维护 简易 方便
- Thiết kế thay đổi chổi than bên ngoài dễ dàng giúp họ bảo dưỡng bảo trì.
- 他们 频繁 地 更换 职位
- Họ thường xuyên đổi việc.
- 不满 周岁 的 婴儿 很多
- Có nhiều trẻ chưa đầy một tuổi.
- 他 连 换洗 衣服 都 没带 , 就 空身 儿去 了 广州
- anh ấy ngay cả quần áo mang theo mặc cũng chẳng mang, một mình tay không đi Quảng Châu rồi.
- 他们 更新 了 计算机 平台
- Họ đã cập nhật hệ thống máy tính.
- 她 每天 夜里 起来 给 孩子 喂奶 , 换尿布 , 没睡 过 一个 囫囵 觉
- cả đêm cô ấy thức giấc cho con bú, thay tả, không có đêm nào ngủ ngon.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
台›
壁›
婴›
尿›
布›
式›
挂›
换›
更›