盥洗台 guànxǐ tái
volume volume

Từ hán việt: 【quán tẩy thai】

Đọc nhanh: 盥洗台 (quán tẩy thai). Ý nghĩa là: giá rửa mặt (đồ đạc) Bàn rửa mặt (đồ đạc).

Ý Nghĩa của "盥洗台" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

盥洗台 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. giá rửa mặt (đồ đạc) Bàn rửa mặt (đồ đạc)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盥洗台

  • volume volume

    - 盥洗室 guànxǐshì

    - phòng rửa mặt

  • volume volume

    - 两个 liǎnggè 选手 xuǎnshǒu zài 擂台 lèitái shàng 搏斗 bódòu

    - Hai võ sĩ đấu tranh trên võ đài.

  • volume volume

    - 袜子 wàzi 洗后 xǐhòu liàng zài 阳台 yángtái shàng

    - Đôi tất được phơi trên ban công sau khi giặt.

  • volume volume

    - 不怕 bùpà 天气 tiānqì zài lěng yào yòng 冷水 lěngshuǐ 洗脸 xǐliǎn

    - cho dù trời rét đến đâu, anh ta cũng rửa mặt bằng nước lạnh

  • volume volume

    - 中央电视台 zhōngyāngdiànshìtái de 央视 yāngshì 论坛 lùntán 节目 jiémù 谈论 tánlùn de dōu shì xiē 重大 zhòngdà 问题 wèntí

    - Chương trình "Diễn đàn CCTV" của CCTV nói về những vấn đề lớn.

  • volume volume

    - 为了 wèile 方便 fāngbiàn 顾客 gùkè 总服务台 zǒngfúwùtái 几乎 jīhū dōu 设在 shèzài 旅馆 lǚguǎn 正门 zhèngmén 入口 rùkǒu 附近 fùjìn

    - Để tạo sự thuận tiện cho khách hàng, quầy lễ tân hầu như luôn được bố trí gần cửa ra vào chính của khách sạn.

  • volume volume

    - 需要 xūyào 一台 yītái 洗衣机 xǐyījī

    - Tôi cần một cái máy giặt.

  • volume volume

    - 这台 zhètái 洗衣机 xǐyījī shì xīn de

    - Máy giặt này là máy mới.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Tāi , Tái , Yí
    • Âm hán việt: Di , Thai , Đài
    • Nét bút:フ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IR (戈口)
    • Bảng mã:U+53F0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Xǐ , Xiǎn
    • Âm hán việt: Tiển , Tẩy
    • Nét bút:丶丶一ノ一丨一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHGU (水竹土山)
    • Bảng mã:U+6D17
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Mẫn 皿 (+11 nét)
    • Pinyin: Guàn
    • Âm hán việt: Quán
    • Nét bút:ノ丨一一丨フノ丶フ一一丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HXBT (竹重月廿)
    • Bảng mã:U+76E5
    • Tần suất sử dụng:Thấp