Đọc nhanh: 柳条制品 (liễu điều chế phẩm). Ý nghĩa là: Đồ đan lát làm từ cây liễu gai.
柳条制品 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đồ đan lát làm từ cây liễu gai
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 柳条制品
- 凹版 印刷品 凹版 印刷 生产 的 复制品
- Bản sao được sản xuất bằng phương pháp in lún
- 他 很 喜欢 玉制 的 饰品
- Anh ấy rất thích đồ trang sức bằng ngọc.
- 东风 吹拂 , 柳条 迎风 飘舞
- gió đông nhè nhẹ thổi, cành trúc vờn bay trong gió.
- 专业 金属制品 企业
- Công ty sản xuất sản phẩm kim loại chuyên nghiệp.
- 乳制品
- sản phẩm sữa
- 一次性 塑料制品
- sản phẩm nhựa dùng một lần
- 他们 提供 定制 产品 服务
- Họ cung cấp dịch vụ chế tác sản phẩm
- 他 制作 陶瓷 工艺品 很 有 经验
- Anh ấy có kinh nghiệm làm đồ gốm sứ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›
品›
条›
柳›