Đọc nhanh: 墨粉刷子 (mặc phấn xoát tử). Ý nghĩa là: Thanh gạt máy in.
墨粉刷子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thanh gạt máy in
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 墨粉刷子
- 一把 刷子
- một cái bàn chải.
- 墙壁 需要 粉刷 了
- Tường cần được sơn lại.
- 他 刷 地 跳 上 桌子
- Anh ta nhanh chóng nhảy lên bàn.
- 孩子 们 上床 前要 刷牙
- Trẻ em phải đánh răng trước khi lên giường.
- 墙 的 面子 需要 重新 粉刷
- Bề mặt tường cần được sơn lại.
- 今天 去 史密斯 家 粉刷 了
- Hôm nay sơn nhà Smith.
- 屋子 多年 没 粉刷 , 灰溜溜 的
- ngôi nhà nhiều năm không quét vôi, trông xám xịt.
- 你 顺手 帮 我加 一下 碳 墨粉
- Bạn tiện tay thêm mực in giúp tớ với
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刷›
墨›
子›
粉›