墨粉刷子 mò fěnshuā zi
volume volume

Từ hán việt: 【mặc phấn xoát tử】

Đọc nhanh: 墨粉刷子 (mặc phấn xoát tử). Ý nghĩa là: Thanh gạt máy in.

Ý Nghĩa của "墨粉刷子" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

墨粉刷子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Thanh gạt máy in

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 墨粉刷子

  • volume volume

    - 一把 yībǎ 刷子 shuāzǐ

    - một cái bàn chải.

  • volume volume

    - 墙壁 qiángbì 需要 xūyào 粉刷 fěnshuā le

    - Tường cần được sơn lại.

  • volume volume

    - shuā tiào shàng 桌子 zhuōzi

    - Anh ta nhanh chóng nhảy lên bàn.

  • volume volume

    - 孩子 háizi men 上床 shàngchuáng 前要 qiányào 刷牙 shuāyá

    - Trẻ em phải đánh răng trước khi lên giường.

  • volume volume

    - qiáng de 面子 miànzi 需要 xūyào 重新 chóngxīn 粉刷 fěnshuā

    - Bề mặt tường cần được sơn lại.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 史密斯 shǐmìsī jiā 粉刷 fěnshuā le

    - Hôm nay sơn nhà Smith.

  • volume volume

    - 屋子 wūzi 多年 duōnián méi 粉刷 fěnshuā 灰溜溜 huīliūliū de

    - ngôi nhà nhiều năm không quét vôi, trông xám xịt.

  • volume volume

    - 顺手 shùnshǒu bāng 我加 wǒjiā 一下 yīxià tàn 墨粉 mòfěn

    - Bạn tiện tay thêm mực in giúp tớ với

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đao 刀 (+6 nét)
    • Pinyin: Shuā , Shuà
    • Âm hán việt: Loát , Xoát
    • Nét bút:フ一ノ丨フ丨丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:SBLN (尸月中弓)
    • Bảng mã:U+5237
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+12 nét), hắc 黑 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mặc
    • Nét bút:丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:WGFG (田土火土)
    • Bảng mã:U+58A8
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+4 nét)
    • Pinyin: Fěn
    • Âm hán việt: Phấn
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶ノ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FDCSH (火木金尸竹)
    • Bảng mã:U+7C89
    • Tần suất sử dụng:Cao