Đọc nhanh: 滚轴 (cổn trục). Ý nghĩa là: trục từ.
滚轴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trục từ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滚轴
- 仕女画 轴
- tranh mỹ nữ cuộn
- 他演 了 这场 戏 的 轴
- Anh ấy diễn phần cuối của vở kịch.
- 他 说话 非常 轴
- Anh ấy nói rất thẳng thắn.
- 他 的 动作 很轴
- Động tác của anh ấy rất vụng về.
- 他 真的 该 滚蛋 了
- Anh ta thực sự nên biến đi.
- 他 用 冰凉 的 手 捧起 一杯 滚热 的 巧克力 饮料
- Anh ta cầm lấy một cốc nước cacao nóng hổi bằng bàn tay lạnh giá.
- 麦浪 翻滚 , 一望无际
- sóng lúa cuồn cuộn, mênh mông bát ngát.
- 你 什么 时候 成 了 前 摇滚 明星 的 的 守护神
- Từ khi nào bạn là thần hộ mệnh của các ngôi sao nhạc rock?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
滚›
轴›