Đọc nhanh: 墨水瓶架 (mặc thuỷ bình giá). Ý nghĩa là: ống mực.
墨水瓶架 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ống mực
inkstand
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 墨水瓶架
- 墨水瓶 盖儿 太紧 , 拧 不开 了
- nắp lọ mực chặt quá, không mở ra được.
- 小伙子 , 请 帮 我 拿 两瓶 水
- này chàng trai, giúp tôi lấy hai chai nước nhé.
- 他 到 那里 喝 一瓶 汽水 和 吃 一块 汉堡 面包
- Anh ta đến đó uống một chai nước giải khát và ăn một miếng bánh mì hamburger.
- 墨水 污了 这 张纸
- Mực làm bẩn tờ giấy này.
- 墨水 把 纸 黵 了
- mực làm bẩn tờ giấy.
- 他 从 帆布袋 里 拿出 了 一个 金属 水瓶
- Anh lấy ra một chai nước bằng kim loại từ trong túi vải canvas..
- 这瓶 墨水 快用 完 了
- Chai mực này sắp hết rồi.
- 他 倾空 了 瓶子 里 水
- Anh ấy đổ hết nước trong chai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
墨›
架›
水›
瓶›