墨水瓶架 mòshuǐ píng jià
volume volume

Từ hán việt: 【mặc thuỷ bình giá】

Đọc nhanh: 墨水瓶架 (mặc thuỷ bình giá). Ý nghĩa là: ống mực.

Ý Nghĩa của "墨水瓶架" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

墨水瓶架 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ống mực

inkstand

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 墨水瓶架

  • volume volume

    - 墨水瓶 mòshuǐpíng 盖儿 gàier 太紧 tàijǐn níng 不开 bùkāi le

    - nắp lọ mực chặt quá, không mở ra được.

  • volume volume

    - 小伙子 xiǎohuǒzi qǐng bāng 两瓶 liǎngpíng shuǐ

    - này chàng trai, giúp tôi lấy hai chai nước nhé.

  • volume volume

    - dào 那里 nàlǐ 一瓶 yīpíng 汽水 qìshuǐ chī 一块 yīkuài 汉堡 hànbǎo 面包 miànbāo

    - Anh ta đến đó uống một chai nước giải khát và ăn một miếng bánh mì hamburger.

  • volume volume

    - 墨水 mòshuǐ 污了 wūle zhè 张纸 zhāngzhǐ

    - Mực làm bẩn tờ giấy này.

  • volume volume

    - 墨水 mòshuǐ zhǐ zhǎn le

    - mực làm bẩn tờ giấy.

  • volume volume

    - cóng 帆布袋 fānbùdài 拿出 náchū le 一个 yígè 金属 jīnshǔ 水瓶 shuǐpíng

    - Anh lấy ra một chai nước bằng kim loại từ trong túi vải canvas..

  • volume volume

    - 这瓶 zhèpíng 墨水 mòshuǐ 快用 kuàiyòng wán le

    - Chai mực này sắp hết rồi.

  • volume volume

    - 倾空 qīngkōng le 瓶子 píngzi shuǐ

    - Anh ấy đổ hết nước trong chai.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+12 nét), hắc 黑 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mặc
    • Nét bút:丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:WGFG (田土火土)
    • Bảng mã:U+58A8
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Jià
    • Âm hán việt: Giá
    • Nét bút:フノ丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KRD (大口木)
    • Bảng mã:U+67B6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+0 nét)
    • Pinyin: Shuǐ
    • Âm hán việt: Thuỷ
    • Nét bút:丨フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:E (水)
    • Bảng mã:U+6C34
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngoã 瓦 (+6 nét)
    • Pinyin: Píng
    • Âm hán việt: Bình
    • Nét bút:丶ノ一一ノ丨一フフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TTMVN (廿廿一女弓)
    • Bảng mã:U+74F6
    • Tần suất sử dụng:Cao