Đọc nhanh: 墨水池 (mặc thuỷ trì). Ý nghĩa là: nghiên mực.
墨水池 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nghiên mực
用玻璃为主要材料制成的一种文具,上面有带盖儿的圆形的小池,一般是两个,用来盛不同颜色的墨水
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 墨水池
- 他 的 水墨 山水 已达 化境
- tranh thuỷ mạc của anh ấy đạt đến trình độ tuyệt vời.
- 墨水瓶 盖儿 太紧 , 拧 不开 了
- nắp lọ mực chặt quá, không mở ra được.
- 墨水 把 纸 黵 了
- mực làm bẩn tờ giấy.
- 水池 修 了 吗
- Bạn đã sửa bồn rửa chén?
- 东池 秋水 清 历历 见 沙石
- Nước mùa thu ở East Pond trong vắt, nhìn thấy luôn cả cát và đá
- 他们 把 池塘 的 水竭 了
- Họ đã xả nước ở trong ao.
- 她 躺 在 池子 边上 , 用 手指 玩水
- Cô ấy nằm bên bể nước, sử dụng ngón tay để chơi nước.
- 我 今天 早晨 在 我家 旁边 的 水池 里 发现 的
- Tôi tìm thấy anh ấy trong ao gần nhà tôi sáng nay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
墨›
水›
池›