Đọc nhanh: 墨带 (mặc đới). Ý nghĩa là: băng mực.
墨带 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. băng mực
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 墨带
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 不是 亚利桑那州 就是 新墨西哥州
- Arizona hoặc New Mexico.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 不可 纵容 其 墨吏
- Không thể dung túng việc tham ô.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 不要 忘记 带 钥匙
- Đừng quên mang theo chìa khóa.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 不但 大人 遭殃 , 还 连带 孩子 受罪
- không những chỉ có người lớn gặp phải tai ương, mà trẻ con còn phải chịu liên luỵ.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 不许 你 去 加州 带薪 度假
- Bạn không được phép đi nghỉ có lương đến California
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 不良习惯 带来 了 健康 问题
- Thói quen xấu đã dẫn đến vấn đề sức khỏe.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 下雨 也 不要紧 , 好 在 我 带 雨伞 来
- Mưa cũng chẳng sao, may mà tôi có mang dù.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
墨›
带›