Đọc nhanh: 漫出 (mạn xuất). Ý nghĩa là: tuôn. Ví dụ : - 水漫出来了。 nước tràn ra ngoài.
漫出 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tuôn
- 水漫 出来 了
- nước tràn ra ngoài.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 漫出
- 一出 胡同 , 顶头 碰上 了 李大妈
- Vừa ra khỏi ngõ, tôi đã đụng phải dì Lý.
- 烛光 烘衬 出 浪漫
- Ánh nến tôn lên sự lãng mạn.
- 一切 就 像 它 本身 呈现 出来 的 一样
- Tất cả là theo cách mà nó thể hiện.
- 一个 橙子 榨 得出 一杯 橙汁
- Một quả cam ép ra một ly nước cam.
- 一同 出发
- Cùng xuất phát.
- 水漫 出来 了
- nước tràn ra ngoài.
- 一只 猛虎 赫然 出现 在 观众 面前
- một con hổ dữ bỗng nhiên xuất hiện trước mặt khán giả.
- 漫漫 黑夜 透出 一线生机
- Trong đêm tối u ám, tỏa ra một tia sự sống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
出›
漫›