Đọc nhanh: 墨巴本 (mặc ba bổn). Ý nghĩa là: Mbabane, thủ đô của Swaziland (Tw).
墨巴本 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mbabane, thủ đô của Swaziland (Tw)
Mbabane, capital of Swaziland (Tw)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 墨巴本
- 黄狗 耷拉 着 尾巴 跑 了
- con chó vàng cúp đuôi chạy dài.
- 这 本书 破旧 了 , 封面 上 有 墨渍
- Cuốn sách này đã cũ kĩ, bìa trên có vết mực.
- 一 本书
- một quyển sách.
- 一块 墨
- một cục mực.
- 1578 年 , 李时珍 终于 完成 了 本草纲目 的 初稿
- Năm 1578, Lý Thời Trân cuối cùng cũng đã hoàn thành xong bản sơ thảo "Bản thảo cương mục".
- 一年 的 生产 任务 , 十个月 已经 基本上 完成
- nhiệm vụ sản xuất của một năm, trong mười tháng đã hoàn thành phần cơ bản.
- 是 我 在 墨尔本 被 煤车 撞 的
- Tôi bị xe điện đâm ở Melbourne.
- 一本 写 得 最 惊险 的 故事书 在 我 这儿 , 我 还 没有 看 完
- quyển sách viết những chuyện giật gân nhất đang ở bên tôi đây, tôi vẫn chưa đọc xong
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
墨›
巴›
本›