Đọc nhanh: 复共轭 (phục cộng ách). Ý nghĩa là: liên hợp phức tạp (toán học.).
复共轭 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. liên hợp phức tạp (toán học.)
complex conjugate (math.); complex conjugation
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 复共轭
- 鸡精 是 目前 市场 上 倍受欢迎 的 一种 复合 调味料
- Súp gà là một loại gia vị tổng hợp rất phổ biến trên thị trường trước kia.
- 不得 毁损 公共 财物
- không được làm tổn hại tài sản của công.
- 下周 学校 复课
- Tuần sau sẽ có buổi học trở lại tại trường.
- 不同 材料 复合 形成 新 合金
- Các vật liệu khác nhau hợp lại tạo thành hợp kim mới.
- 七路 公共汽车
- Xe buýt tuyến số bảy.
- 上次 透视 发现 肺部 有 阴影 , 今天 去 复查
- lần trước chụp X quang phát hiện phổi có vết nám, hôm nay đi kiểm tra lại.
- 不要 重复 同样 的 错误
- Đừng lặp lại cùng một sai lầm.
- 专利申请 过程 很 复杂
- Quy trình xin cấp bản quyền rất phức tạp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
共›
复›
轭›