Đọc nhanh: 士巴拿 (sĩ ba nã). Ý nghĩa là: (phương ngữ) cờ lê (từ mượn).
士巴拿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (phương ngữ) cờ lê (từ mượn)
(dialect) spanner (loanword)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 士巴拿
- 巴士站 见
- Hẹn gặp lại các bạn vòng qua bến xe buýt.
- 他 刚下 巴士 了
- Anh ấy vừa xuống xe buýt rồi.
- 巴士 开 得 很快
- Xe buýt chạy rất nhanh.
- 坐 巴士 或 地铁 能 到 上海 吗
- Ngồi xe bus hoặc tàu hỏa có thể tới Thượng Hải không?
- 這些 巴士 都 不 去 新宿
- Không có xe buýt nào trong số này đi đến Shinjuku.
- 我们 坐 巴士 去 北京
- Chúng tôi ngồi xe buýt đi Bắc Kinh.
- 她 一直 跑 着 去 追赶 那辆 巴士
- Cô ấy cứ chạy suốt để đuổi kịp chiếc xe buýt đó.
- 我 只 看到 一个 嬉皮士 手里 拿 着 只 青蛙
- Tôi nhìn thấy một con hà mã với một con ếch trên tay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
士›
巴›
拿›