Đọc nhanh: 墨子 (mặc tử). Ý nghĩa là: Mozi (khoảng 470-391 TCN), người sáng lập Trường phái Mohist 墨家 thời Chiến quốc (475-220 TCN).
墨子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mozi (khoảng 470-391 TCN), người sáng lập Trường phái Mohist 墨家 thời Chiến quốc (475-220 TCN)
Mozi (c. 470-391 BC), founder of the Mohist School 墨家 [Mò jiā] of the Warring States Period (475-220 BC)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 墨子
- 一个 钉子 挂 破 了 我 的 袜子
- Một cái đinh làm rách tất của tôi.
- 鼻子 蹿 血
- mũi toé máu.
- 一个 大 小伙子 , 干活 都 不 顶 趟 儿
- một thằng con trai lớn như vậy mà làm việc chẳng bằng ai.
- 他 肚子 里 还 有点儿 墨水
- anh ấy được học hành đôi chút.
- 一个 橙子 榨 得出 一杯 橙汁
- Một quả cam ép ra một ly nước cam.
- 最后 在 新墨西哥州 洗起 了 盘子
- Đã kết thúc việc rửa bát ở New Mexico.
- 一个 大人 还 这样 孩子气
- đã lớn rồi mà vẫn còn tính trẻ con.
- 一个 人带 好 十多个 孩子 , 真 难 为了 她
- một người mà phải trông coi tốt hơn chục đứa trẻ thì thật là một việc khó cho cô ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
墨›
子›