墨刑 mò xíng
volume volume

Từ hán việt: 【mặc hình】

Đọc nhanh: 墨刑 (mặc hình). Ý nghĩa là: trừng phạt thân thể bao gồm khắc và mực các ký tự trên trán nạn nhân.

Ý Nghĩa của "墨刑" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

墨刑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trừng phạt thân thể bao gồm khắc và mực các ký tự trên trán nạn nhân

corporal punishment consisting of carving and inking characters on the victim's forehead

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 墨刑

  • volume volume

    - 乌贼 wūzéi 一名 yīmíng 墨斗鱼 mòdǒuyú

    - Mực nang còn có tên khác là mực mai.

  • volume volume

    - 得到 dédào le 缓刑 huǎnxíng

    - Anh ấy được hưởng án treo.

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi 叛乱 pànluàn ér 被判 bèipàn 抽筋 chōujīn 之刑 zhīxíng

    - Anh ta bị phạt rút gân vì tội nổi loạn.

  • volume volume

    - 墨刑 mòxíng 令人 lìngrén 畏惧 wèijù

    - Hình phạt thích chữ lên mặt này khiến người ta phải sợ hãi.

  • volume volume

    - céng shòu 墨刑 mòxíng 之苦 zhīkǔ

    - Anh ấy từng chịu sự khổ đau của hình phạt thích chữ lên mặt.

  • volume volume

    - 他墨 tāmò le 不少 bùshǎo 公款 gōngkuǎn

    - Hắn ta tham ô một khoản lớn tiền công quỹ.

  • volume volume

    - 马萨诸塞州 mǎsàzhūsāizhōu 没有 méiyǒu 死刑 sǐxíng a

    - Massachusetts không có án tử hình.

  • volume volume

    - 因犯 yīnfàn 谋杀罪 móushāzuì ér bèi 处以 chùyǐ 绞刑 jiǎoxíng

    - Anh ta đã bị hành quyết bằng tử hình vì tội giết người.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:đao 刀 (+4 nét)
    • Pinyin: Xíng
    • Âm hán việt: Hình
    • Nét bút:一一ノ丨丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MTLN (一廿中弓)
    • Bảng mã:U+5211
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+12 nét), hắc 黑 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mặc
    • Nét bút:丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:WGFG (田土火土)
    • Bảng mã:U+58A8
    • Tần suất sử dụng:Cao