电刑 diànxíng
volume volume

Từ hán việt: 【điện hình】

Đọc nhanh: 电刑 (điện hình). Ý nghĩa là: tra tấn bằng điện, tử hình bằng ghế điện; lên ghế điện.

Ý Nghĩa của "电刑" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

电刑 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. tra tấn bằng điện

使电流通过人的身体,用来逼供的刑罚

✪ 2. tử hình bằng ghế điện; lên ghế điện

用电椅处死犯人的刑罚

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电刑

  • volume volume

    - 黑白电视 hēibáidiànshì

    - Ti-vi trắng đen.

  • volume volume

    - 不要 búyào zài 折腾 zhēténg 这台 zhètái 电脑 diànnǎo le

    - Đừng có dày vò cái máy tính này nữa.

  • volume volume

    - 不要 búyào luàn rēng 废旧电池 fèijiùdiànchí

    - Đừng vứt linh tinh pin đã qua sử dụng.

  • volume volume

    - 不要 búyào shuō 电视 diànshì lián 电脑 diànnǎo huài le

    - Đừng nói TV, ngay cả máy tính cũng hỏng rồi.

  • volume volume

    - 心想 xīnxiǎng 自编 zìbiān 自导自演 zìdǎozìyǎn 拍电影 pāidiànyǐng

    - Một lòng muốn tự biên tự diễn và quay một bộ phim

  • volume volume

    - 不好意思 bùhǎoyìsī nín de 电脑 diànnǎo 已经 yǐjīng 超过 chāoguò 保修期限 bǎoxiūqīxiàn le

    - rất tiếc, máy tính của bạn đã quá thời gian bảo hành.

  • volume volume

    - 不要 búyào 接触 jiēchù 裸露 luǒlù de 电线 diànxiàn

    - Đừng chạm vào dây điện trần.

  • volume volume

    - 不要 búyào 用湿 yòngshī 东西 dōngxī 接触 jiēchù 电源 diànyuán

    - Đừng dùng đồ ẩm ướt tiếp xúc với nguồn điện.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:đao 刀 (+4 nét)
    • Pinyin: Xíng
    • Âm hán việt: Hình
    • Nét bút:一一ノ丨丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MTLN (一廿中弓)
    • Bảng mã:U+5211
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Viết 曰 (+1 nét), điền 田 (+0 nét)
    • Pinyin: Diàn
    • Âm hán việt: Điện
    • Nét bút:丨フ一一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LWU (中田山)
    • Bảng mã:U+7535
    • Tần suất sử dụng:Rất cao