Đọc nhanh: 增长天 (tăng trưởng thiên). Ý nghĩa là: Virudhaka (một trong những Thiên Vương).
增长天 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Virudhaka (một trong những Thiên Vương)
Virudhaka (one of the Heavenly Kings)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 增长天
- 中国 经济 稳步增长
- Kinh tế Trung Quốc tăng trưởng ổn định.
- 今天 早晨 课长 早早 地 就 上班 了
- Sáng sớm sáng nay trưởng phòng đã đi làm rồi.
- 为什么 天使 会长 翅膀 呢 ?
- tại sao thiên thần lại có cánh?
- 产量 逐年 增长
- sản lượng tăng mỗi năm.
- 人类 的 平均寿命 在 增长
- Tuổi thọ trung bình của con người đang tăng.
- 人均收入 今年 有所 增长
- Thu nhập bình quân đầu người đã tăng.
- 专家 预测 经济 将会 增长
- Các chuyên gia dự đoán nền kinh tế sẽ tăng trưởng.
- 他 的 财富 增长 是 显而易见 的
- Sự gia tăng tài sản của anh ấy là rõ ràng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
增›
天›
长›