增长天 zēng cháng tiān
volume volume

Từ hán việt: 【tăng trưởng thiên】

Đọc nhanh: 增长天 (tăng trưởng thiên). Ý nghĩa là: Virudhaka (một trong những Thiên Vương).

Ý Nghĩa của "增长天" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

增长天 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Virudhaka (một trong những Thiên Vương)

Virudhaka (one of the Heavenly Kings)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 增长天

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 经济 jīngjì 稳步增长 wěnbùzēngzhǎng

    - Kinh tế Trung Quốc tăng trưởng ổn định.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 早晨 zǎochén 课长 kèzhǎng 早早 zǎozǎo jiù 上班 shàngbān le

    - Sáng sớm sáng nay trưởng phòng đã đi làm rồi.

  • volume volume

    - 为什么 wèishíme 天使 tiānshǐ 会长 huìzhǎng 翅膀 chìbǎng ne

    - tại sao thiên thần lại có cánh?

  • volume volume

    - 产量 chǎnliàng 逐年 zhúnián 增长 zēngzhǎng

    - sản lượng tăng mỗi năm.

  • volume volume

    - 人类 rénlèi de 平均寿命 píngjūnshòumìng zài 增长 zēngzhǎng

    - Tuổi thọ trung bình của con người đang tăng.

  • volume volume

    - 人均收入 rénjūnshōurù 今年 jīnnián 有所 yǒusuǒ 增长 zēngzhǎng

    - Thu nhập bình quân đầu người đã tăng.

  • volume volume

    - 专家 zhuānjiā 预测 yùcè 经济 jīngjì 将会 jiānghuì 增长 zēngzhǎng

    - Các chuyên gia dự đoán nền kinh tế sẽ tăng trưởng.

  • - de 财富 cáifù 增长 zēngzhǎng shì 显而易见 xiǎnéryìjiàn de

    - Sự gia tăng tài sản của anh ấy là rõ ràng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+12 nét)
    • Pinyin: Zēng
    • Âm hán việt: Tăng
    • Nét bút:一丨一丶ノ丨フ丨丶ノ一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:GCWA (土金田日)
    • Bảng mã:U+589E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đại 大 (+1 nét)
    • Pinyin: Tiān
    • Âm hán việt: Thiên
    • Nét bút:一一ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MK (一大)
    • Bảng mã:U+5929
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Trường 長 (+0 nét)
    • Pinyin: Cháng , Zhǎng , Zhàng
    • Âm hán việt: Tràng , Trướng , Trường , Trưởng
    • Nét bút:ノ一フ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LHMO (中竹一人)
    • Bảng mã:U+957F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao