Đọc nhanh: 增量参数 (tăng lượng tham số). Ý nghĩa là: tham số gia tăng.
增量参数 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tham số gia tăng
incremental parameter
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 增量参数
- 人口数量 不断 滋增
- Số lượng dân số không ngừng tăng.
- 产量 增长 得 稳步
- Sản lượng tăng trưởng đều đặn.
- 你们 供货 的 数量 保证 得 了 吗 ?
- Hàng các bạn cung cấp có đảm bảo về số lượng không?
- 他们 的 数量 逐渐 增加
- Số lượng của bọn họ tăng dần.
- 他们 的 人数 在 不断 增加
- Số người của họ đang tăng lên không ngừng.
- 他们 需要 增加 人工 的 数量
- Họ cần tăng số lượng nhân công.
- 不光 数量 多 , 质量 也 不错
- Không những nhiều mà chất lượng cũng rất tốt
- 高速 增长 的 数据 流量 是否 会 压垮 无线网络
- Liệu tốc độ tăng trưởng nhanh chóng của dữ liệu di động có lấn át mạng không dây?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
参›
增›
数›
量›