Đọc nhanh: 声名大震 (thanh danh đại chấn). Ý nghĩa là: để tạo ra một cảm giác.
声名大震 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. để tạo ra một cảm giác
to create a sensation
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 声名大震
- 声威大震
- uy danh lừng lẫy.
- 不要 肆无忌惮 地 大声 喧哗 这里 是 教室
- Đừng có ồn ào không biết kiêng nể gì, đây là lớp học mà.
- 《 屋顶 上 的 提琴手 》 ( 著名 电影 ) 中 的 乔 瑟夫 斯大林
- Joseph Stalin là Fiddler on the Roof.
- 他 匿名 向 红十字 捐 了 大笔 钱
- Anh giấu tên đã quyên góp một số tiền lớn cho Hội Chữ thập đỏ.
- 他 以 韩国 流行 组合 EXO 成员 的 身份 名声鹊起
- Anh ấy nổi tiếng với tư cách là thành viên của nhóm nhạc K-pop exo
- 不要 辱没 别人 的 名声
- Đừng bôi nhọ danh tiếng của người khác.
- 不要 在 这里 大声 说话
- Đừng có mà to tiếng ở đây.
- 事件 让 他 的 名声 扫地
- Vụ việc đã làm mất danh tiếng của anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
名›
声›
大›
震›