Đọc nhanh: 幕宾 (mạc tân). Ý nghĩa là: bạn bè, liêu thuộc (trong chốn quan trường).
幕宾 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bạn bè, liêu thuộc (trong chốn quan trường)
幕僚或幕友
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 幕宾
- 他 叫 罗宾汉
- Tên anh ấy là Robin Hood.
- 他 和 鲁宾逊 一样 , 都 有 顽强 拼博 的 精神
- Giống như Robinson, anh ấy có một tinh thần chiến đấu ngoan cường.
- 他 不 小心 把 手机 屏幕 摔碎 了
- Anh ấy vô tình làm vỡ màn hình điện thoại rồi.
- 颁奖 嘉宾 笑容满面
- Các vị khách được trao giải đều cười tươi.
- 他 搞砸 了 自己 的 开幕 讲话
- Ông đã làm hỏng bài phát biểu khai mạc của mình.
- 他 向 我 介绍 新 嘉宾
- Anh ấy giới thiệu khách mời mới cho tôi.
- 他 在 开幕式 上致 欢迎词
- Anh ấy phát biểu chào mừng tại lễ khai mạc.
- 开幕式 上 有 许多 重要 嘉宾
- Tại lễ khai mạc có nhiều khách mời quan trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宾›
幕›