Đọc nhanh: 境内汇款 (cảnh nội hối khoản). Ý nghĩa là: chuyển tiền nội địa.
境内汇款 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chuyển tiền nội địa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 境内汇款
- 他 往 国外 汇款
- Anh ấy chuyển tiền ra nước ngoài.
- 她 去 邮局 汇款
- Cô ấy đến bưu điện gửi tiền.
- 她 喜欢 开朗 的 室内环境
- Cô ấy yêu thích không gian nội thất rộng rãi.
- 汇款 没有 收到 , 可 去 邮局 查询
- nếu chưa nhận được tiền, bạn có thể ra bưu điện kiểm tra.
- 她 已经 汇款 给 我 了
- Cô ấy đã chuyển khoản cho tôi rồi.
- 他 在 等 公司 的 汇款
- Anh ấy đang chờ khoản tiền từ công ty.
- 他 到 邮局 汇款 去 了
- Anh ấy đến bưu điện để chuyển tiền.
- 召国 位于 陕西 境内
- Nước Thiệu nằm trong khu vực Thiểm Tây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
内›
境›
款›
汇›