Đọc nhanh: 填心 (điền tâm). Ý nghĩa là: Lót trong.
填心 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lót trong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 填心
- 填写表格 时请 小心
- Khi điền vào biểu mẫu, hãy cẩn thận.
- 一心一意
- toàn tâm toàn ý
- 填塞 心灵 上 的 空虚
- lấp đầy khoảng trống tâm hồn.; lấp đi trống vắng trong lòng.
- 一心一意
- toàn tâm toàn ý; một lòng một dạ.
- 一 心想 自编 自导自演 自 拍电影
- Một lòng muốn tự biên tự diễn và quay một bộ phim
- 一定 要是 心甘情愿 的
- Nó phải được thực hiện một cách tự nguyện.
- 他们 粗心地 填写 了 申请表
- Họ cẩu thả điền vào đơn xin việc.
- 一心 祝福 两次三番 祝 你 四季 发财 五福临门
- Thành tâm chúc bạn bốn mùa phát tài, ngũ phúc lâm môn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
填›
⺗›
心›