珠光线 zhūguāng xiàn
volume volume

Từ hán việt: 【châu quang tuyến】

Đọc nhanh: 珠光线 (châu quang tuyến). Ý nghĩa là: Chỉ bóng.

Ý Nghĩa của "珠光线" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

珠光线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Chỉ bóng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 珠光线

  • volume volume

    - 光线 guāngxiàn 幽暗 yōuàn

    - tia sáng yếu ớt

  • volume volume

    - 光线 guāngxiàn 暗淡 àndàn

    - ánh sáng ảm đạm

  • volume volume

    - 一线 yīxiàn 阳光 yángguāng

    - một tia nắng mặt trời

  • volume volume

    - 一线 yīxiàn 光明 guāngmíng

    - một tia sáng

  • volume volume

    - 光线 guāngxiàn zài 镜子 jìngzi shàng 形成 xíngchéng 焦点 jiāodiǎn

    - Tia sáng tạo thành tiêu điểm trên gương.

  • volume volume

    - 心中 xīnzhōng 仍存 réngcún 一线希望 yīxiànxīwàng 之光 zhīguāng

    - Trong lòng anh ấy vẫn còn một tia hy vọng.

  • volume volume

    - yòng 尼龙线 nílóngxiàn 珠子 zhūzi chuàn le 起来 qǐlai

    - Cô ấy dùng chỉ nilon mỏng để xâu chuỗi hạt.

  • volume volume

    - zài 这样 zhèyàng ruò de 光线 guāngxiàn xià 看书 kànshū huì 损伤 sǔnshāng 视力 shìlì de

    - Đọc sách dưới ánh sáng yếu như vậy sẽ gây tổn thương cho thị lực của bạn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+4 nét)
    • Pinyin: Guāng
    • Âm hán việt: Quang
    • Nét bút:丨丶ノ一ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FMU (火一山)
    • Bảng mã:U+5149
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhū
    • Âm hán việt: Châu
    • Nét bút:一一丨一ノ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGHJD (一土竹十木)
    • Bảng mã:U+73E0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 线

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiàn
    • Âm hán việt: Tuyến
    • Nét bút:フフ一一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMIJ (女一戈十)
    • Bảng mã:U+7EBF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao