Đọc nhanh: 珠光线 (châu quang tuyến). Ý nghĩa là: Chỉ bóng.
珠光线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chỉ bóng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 珠光线
- 光线 幽暗
- tia sáng yếu ớt
- 光线 暗淡
- ánh sáng ảm đạm
- 一线 阳光
- một tia nắng mặt trời
- 一线 光明
- một tia sáng
- 光线 在 镜子 上 形成 焦点
- Tia sáng tạo thành tiêu điểm trên gương.
- 他 心中 仍存 一线希望 之光
- Trong lòng anh ấy vẫn còn một tia hy vọng.
- 她 用 细 尼龙线 把 珠子 串 了 起来
- Cô ấy dùng chỉ nilon mỏng để xâu chuỗi hạt.
- 你 在 这样 弱 的 光线 下 看书 会 损伤 视力 的
- Đọc sách dưới ánh sáng yếu như vậy sẽ gây tổn thương cho thị lực của bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
珠›
线›