Đọc nhanh: 塞牙 (tắc nha). Ý nghĩa là: Rắc răng.
塞牙 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Rắc răng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 塞牙
- 事故 堵塞 了 交通
- Tai nạn làm tắc nghẽn giao thông.
- 事故 引发 了 交通堵塞
- Tai nạn đã gây ra tắc nghẽn giao thông.
- 事故 导致 交通 严重 堵塞
- Tai nạn gây ra tắc nghẽn giao thông nghiêm trọng.
- 举行 故事 ( 按照 老规矩 敷衍塞责 )
- làm theo lệ cũ
- 临睡 要 刷牙
- Phải đánh răng trước khi đi ngủ.
- 龇 着 牙
- nhăn răng
- 东西 太多 了 不能 再塞 了
- Nhiều đồ quá rồi không thể nhét vào thêm nữa.
- 也许 是 在 圣地牙哥 卖 阳台 家具
- Có lẽ tôi đang bán đồ nội thất sân hiên ở San Diego.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
塞›
牙›