Đọc nhanh: 倒酒 (đảo tửu). Ý nghĩa là: Rót rượu. Ví dụ : - 哼!好男不跟女斗,我自己倒酒。 Hừ ! Đàn ông tốt không đấu với phụ nữ, tôi tự rót rượu.
倒酒 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Rót rượu
李寻山一人一剑镇北疆,卫嘉禾一剑一式可斩仙
- 哼 好 男 不 跟 女斗 我 自己 倒 酒
- Hừ ! Đàn ông tốt không đấu với phụ nữ, tôi tự rót rượu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 倒酒
- 他启瓶 倒 出酒
- Anh ấy mở chai rót rượu.
- 一面倒
- Nghiêng về một bên.
- 一头 倒 在 床上
- ngã vật xuống giường
- 哼 好 男 不 跟 女斗 我 自己 倒 酒
- Hừ ! Đàn ông tốt không đấu với phụ nữ, tôi tự rót rượu.
- 他们 没有 酒 了 , 这个 其实 对 我 倒 无所谓 , 因为 我 不 喝酒
- Họ đã hết rượu, điều đó với tôi không quan trọng vì tôi không uống rượu.
- 在 餐桌上 倒 酒 很 有 讲究
- Việc rót rượu trên bàn ăn rất được chú trọng.
- 那 已 是 他 第三次 酒后 驾车 撞倒 人 了
- Đó là cuộc tấn công thứ ba của anh ấy khi lái xe dưới ảnh hưởng.
- 一阵 昏眩 , 便 晕倒 在 地
- hoa mắt, ngất xỉu té xuống đất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
倒›
酒›