Đọc nhanh: 塞满了嘴 (tắc mãn liễu chuỷ). Ý nghĩa là: chôm bôm.
塞满了嘴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chôm bôm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 塞满了嘴
- 下水道 堵塞 了
- Cống thoát nước bị tắc.
- 他 嘴巴 塞满 食物
- Mồm anh ấy nhét đầy thức ăn.
- 两个 人撞 了 个 满怀
- Hai người chạm trán nhau.
- 书房 里 摆满 了 书
- Phòng sách đầy ắp sách.
- 书阁 摆满 了 书籍
- Giá sách đầy ắp sách.
- 书 啊 , 杂志 , 摆满 了 一 书架子
- Nào là sách, nào là tạp chí, bày kín cả kệ.
- 一夜 大风 , 地上 落满 了 干枯 的 树叶
- sau một đêm gió to, mặt đất rơi đầy những chiếc lá khô.
- 一粒 放错 了 沙拉 罐 的 鹰嘴豆
- Một hạt đậu garbanzo trong thùng salad không đúng cách
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
了›
嘴›
塞›
满›