说顺了嘴 shuō shùnle zuǐ
volume volume

Từ hán việt: 【thuyết thuận liễu chuỷ】

Đọc nhanh: 说顺了嘴 (thuyết thuận liễu chuỷ). Ý nghĩa là: ngọt giọng.

Ý Nghĩa của "说顺了嘴" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

说顺了嘴 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ngọt giọng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 说顺了嘴

  • volume volume

    - 闭上嘴 bìshangzuǐ 不要 búyào 说话 shuōhuà le

    - Ngậm miệng lại, không nói chuyện nữa.

  • volume volume

    - gěi 闭嘴 bìzuǐ ba bié 再说 zàishuō le

    - Bạn im miệng cho tôi, đừng nói nữa.

  • volume volume

    - 老头儿 lǎotouer zuǐ 贴近 tiējìn de 耳朵 ěrduo biān 低低 dīdī shuō le 几句 jǐjù

    - ông già ghé vào tai anh ấy, nói nhỏ mấy câu.

  • volume volume

    - zuǐ dōu 说破 shuōpò le 老王 lǎowáng 高低 gāodī 答应 dāyìng

    - nói đã hết hơi rồi bất luận thế nào anh Vương cũng không đồng ý.

  • volume volume

    - 只是 zhǐshì 顺嘴 shùnzuǐ shuō le 出来 chūlái

    - Tớ chỉ là thuận miệng nói ra.

  • volume volume

    - 真是 zhēnshi 乌鸦嘴 wūyāzuǐ 好好 hǎohǎo 一件 yījiàn shì jiù bèi shuō huài le

    - Anh ta đúng là miệng quạ, nói xấu có một không hai.

  • volume volume

    - 两片 liǎngpiàn 嘴皮子 zuǐpízi 可能 kěnéng shuō le

    - mồm miệng kiểu hắn thì chắc đã nói ra rồi.

  • volume volume

    - 说得有理 shuōdeyǒulǐ jiù 依顺 yīshùn le

    - anh ấy nói rất có lý, cũng nên theo anh ấy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Quyết 亅 (+1 nét)
    • Pinyin: Lē , Le , Liǎo , Liào
    • Âm hán việt: Liễu , Liệu
    • Nét bút:フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NN (弓弓)
    • Bảng mã:U+4E86
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+13 nét)
    • Pinyin: Zuǐ
    • Âm hán việt: Chuỷ
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一ノフノフノフ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RYPB (口卜心月)
    • Bảng mã:U+5634
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+7 nét)
    • Pinyin: Shuì , Shuō , Tuō , Yuè
    • Âm hán việt: Duyệt , Thoát , Thuyết , Thuế
    • Nét bút:丶フ丶ノ丨フ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVCRU (戈女金口山)
    • Bảng mã:U+8BF4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+3 nét)
    • Pinyin: Shùn
    • Âm hán việt: Thuận
    • Nét bút:ノ丨丨一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:LLLO (中中中人)
    • Bảng mã:U+987A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao