清账 qīngzhàng
volume volume

Từ hán việt: 【thanh trướng】

Đọc nhanh: 清账 (thanh trướng). Ý nghĩa là: thanh khoản.

Ý Nghĩa của "清账" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

清账 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thanh khoản

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 清账

  • volume volume

    - 不清不楚 bùqīngbùchǔ

    - không rõ ràng gì cả

  • volume volume

    - 清理 qīnglǐ 账目 zhàngmù

    - thanh lý sổ sách

  • volume volume

    - zhàng dōu 还清 huánqīng le

    - Tất cả các khoản nợ đều đã được trả.

  • volume volume

    - 三七分 sānqīfēn zhàng

    - chia bảy ba

  • volume volume

    - 不要 búyào jiè qián lǎo shì 拖欠 tuōqiàn 账款 zhàngkuǎn gěi de

    - Đừng cho anh ấy vay tiền, anh ấy luôn nợ tiền quá hạn xong không trả.

  • volume volume

    - 不能 bùnéng guài 只怪 zhǐguài méi shuō 清楚 qīngchu

    - Không thể trách anh ấy, chỉ trách tôi đã không nói rõ ràng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 已经 yǐjīng 清账 qīngzhàng le

    - Họ đã hoàn tất sổ sách.

  • volume volume

    - xiān 账面 zhàngmiàn 弄清 nòngqīng zài 核对 héduì 库存 kùcún

    - trước tiên làm rõ những khoản ghi, sau đó mới đối chiếu với tồn kho.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Qīng , Qìng
    • Âm hán việt: Sảnh , Thanh
    • Nét bút:丶丶一一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EQMB (水手一月)
    • Bảng mã:U+6E05
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhàng
    • Âm hán việt: Trướng
    • Nét bút:丨フノ丶ノ一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BOPO (月人心人)
    • Bảng mã:U+8D26
    • Tần suất sử dụng:Cao