清款 qīng kuǎn
volume volume

Từ hán việt: 【thanh khoản】

Đọc nhanh: 清款 (thanh khoản). Ý nghĩa là: thanh khoản.

Ý Nghĩa của "清款" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

清款 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thanh khoản

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 清款

  • volume volume

    - 保险公司 bǎoxiǎngōngsī 已经 yǐjīng 清偿 qīngcháng le de 索赔 suǒpéi 款额 kuǎné

    - Công ty bảo hiểm đã thanh toán số tiền bồi thường cho cô ấy.

  • volume volume

    - 还款 háikuǎn 偿清 chángqīng le 债务 zhàiwù

    - Anh ấy đã trả hết nợ.

  • volume volume

    - 表示 biǎoshì 尾款 wěikuǎn 3000 yuán 已于 yǐyú 2004 nián 1 yuè 2 付清 fùqīng

    - Cho biết khoản thanh toán cuối cùng 3.000 nhân dân tệ đã được thanh toán đầy đủ vào ngày 2 tháng 1 năm 2004.

  • volume volume

    - 分期付款 fēnqīfùkuǎn 终于 zhōngyú 付清 fùqīng le

    - Khoản trả góp cuối cùng cũng trả hết.

  • volume volume

    - 分期付款 fēnqīfùkuǎn huò 一次 yīcì 付清 fùqīng jūn

    - Trả góp hoặc trả một lần đều được

  • volume volume

    - 清理 qīnglǐ 拖欠 tuōqiàn 货款 huòkuǎn 加快 jiākuài 企业 qǐyè 资金周转 zījīnzhōuzhuǎn

    - Xóa nợ hàng tồn đọng, tăng tốc độ luân chuyển vốn của doanh nghiệp

  • volume

    - 货款 huòkuǎn 全部 quánbù 结清 jiéqīng

    - Số tiền hàng đã thanh toán đầy đủ.

  • volume volume

    - zhè kuǎn 香水 xiāngshuǐ hěn 清新 qīngxīn

    - Loại nước hoa này rất tươi mát.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khiếm 欠 (+8 nét)
    • Pinyin: Kuǎn , Xīn
    • Âm hán việt: Khoản
    • Nét bút:一丨一一一丨ノ丶ノフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GFNO (土火弓人)
    • Bảng mã:U+6B3E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Qīng , Qìng
    • Âm hán việt: Sảnh , Thanh
    • Nét bút:丶丶一一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EQMB (水手一月)
    • Bảng mã:U+6E05
    • Tần suất sử dụng:Rất cao