Đọc nhanh: 科普特语 (khoa phổ đặc ngữ). Ý nghĩa là: Tiếng Coptic, Afro-Asiatic của Copts 科普特 人 , được nói ở Ai Cập cho đến cuối thế kỷ 17.
科普特语 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tiếng Coptic, Afro-Asiatic của Copts 科普特 人 , được nói ở Ai Cập cho đến cuối thế kỷ 17
Coptic, Afro-Asiatic language of the Copts 科普特人 [Kē pǔ tè rén], spoken in Egypt until late 17th century
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 科普特语
- 也许 会举 科比 · 布莱恩特 的 例子
- Có thể mang Kobe Bryant lên.
- 在 科威特 时 他们 都 是 爱国者 营 的 通讯兵
- Cả hai đều là nhân viên truyền thông của trại yêu nước ở Kuwait.
- 她 对 文科 特别 感兴趣
- Cô ấy rất hứng thú với các môn học xã hội.
- 不同 的 种 有 各自 的 语言特点
- Các chủng người khác nhau có đặc điểm ngôn ngữ riêng.
- 个人特长 擅长 小学 、 初中 、 高中 英语教学
- Chuyên môn cá nhân: Giỏi tiếng Anh trong các trường tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông.
- 大多数 仍 把 汉语 叫 Chinese , 但 实际上 则 指 的 普通话
- Đại đa số vẫn gọi tiếng Hán là Chinese, nhưng thực ra là chỉ "tiếng Phổ Thông"
- 她 读 的 是 外语 科系 现在 在 旅游 机构 工作
- Cô từng học khoa Ngoại ngữ và hiện đang làm việc trong một công ty du lịch.
- 我 喜欢 看 科普 节目
- Tôi thích xem các chương trình khoa học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
普›
特›
科›
语›