Đọc nhanh: 泥点子 (nê điểm tử). Ý nghĩa là: lấm bùn.
泥点子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lấm bùn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泥点子
- 他 把 炉子 点燃 了
- Anh ấy đã bật bếp.
- 他 肚子 里 还 有点儿 墨水
- anh ấy được học hành đôi chút.
- 一点儿 小事 , 何必 争得 脸红脖子粗 的
- chuyện nhỏ tí ti, hà tất gì mà phải cãi nhau đỏ mặt tía tai như vậy.
- 一点儿 小事 , 何 何必 争得 脸红脖子粗 的
- Chuyện nhỏ thôi, sao phải đỏ mặt tía tai.
- 人工 使用 点胶机 在 电子产品 上点 胶 , 该 工艺 方法 简单 , 成本 低廉
- Nhân công sử dụng máy phân phối keo trên các sản phẩm điện tử, quy trình xử lý đơn giản và chi phí thấp
- 一点 小事 , 跟 孩子 发脾气 犯得上 吗
- Vì việc nhỏ này mà nổi giận với con cái có đáng không?
- 也许 我们 可以 来 点 鱼子酱 派对
- Có thể có một ít trứng cá muối và tiệc tùng?
- 他 把 沙子 和 水泥 混合 在 一起
- Anh ấy mang cát và xi măng trộn vào nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
泥›
点›