沾泥 zhān ní
volume volume

Từ hán việt: 【triêm nê】

Đọc nhanh: 沾泥 (triêm nê). Ý nghĩa là: lấm bùn.

Ý Nghĩa của "沾泥" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

沾泥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lấm bùn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沾泥

  • volume volume

    - 马蹄 mǎtí zi zài 地上 dìshàng

    - Móng ngựa dẫm lên bùn đất.

  • volume volume

    - 鞋子 xiézi 沾满 zhānmǎn le

    - Giày dính đầy bùn.

  • volume volume

    - 常常 chángcháng 拘泥 jūnì

    - Anh ấy thường xuyên bảo thủ.

  • volume volume

    - 向来 xiànglái 烟酒不沾 yānjiǔbùzhān shēn

    - Anh ấy từ trước đến nay không hề động đến thuốc lá và rượu.

  • volume volume

    - 老板 lǎobǎn 沾亲带故 zhānqīndàigù

    - Anh ta và sếp có quan hệ thân thiết.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 正在 zhèngzài niǎn 河里 hélǐ de 淤泥 yūní

    - Họ đang nạo vét bùn dưới sông.

  • volume volume

    - de liǎn dōu 沾满 zhānmǎn le

    - Mặt anh ấy dính đầy bùn.

  • volume volume

    - 已经 yǐjīng 几年 jǐnián méi 沾腥 zhānxīng le

    - Anh ấy đã vài năm không ăn mặn rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Chān , Diàn , Tiān , Tiē , Zhān
    • Âm hán việt: Thiêm , Tiêm , Triêm , Điếp
    • Nét bút:丶丶一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EYR (水卜口)
    • Bảng mã:U+6CBE
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Ní , Nǐ , Nì , Niè , Nìng
    • Âm hán việt: , Nễ , Nệ
    • Nét bút:丶丶一フ一ノノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ESP (水尸心)
    • Bảng mã:U+6CE5
    • Tần suất sử dụng:Cao