Đọc nhanh: 沾泥 (triêm nê). Ý nghĩa là: lấm bùn.
沾泥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lấm bùn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沾泥
- 马蹄 子 踏 在 泥 地上
- Móng ngựa dẫm lên bùn đất.
- 鞋子 沾满 了 泥
- Giày dính đầy bùn.
- 他 常常 拘泥
- Anh ấy thường xuyên bảo thủ.
- 他 向来 烟酒不沾 身
- Anh ấy từ trước đến nay không hề động đến thuốc lá và rượu.
- 他 和 老板 沾亲带故
- Anh ta và sếp có quan hệ thân thiết.
- 他们 正在 捻 河里 的 淤泥
- Họ đang nạo vét bùn dưới sông.
- 他 的 脸 都 沾满 了 泥
- Mặt anh ấy dính đầy bùn.
- 他 已经 几年 没 沾腥 了
- Anh ấy đã vài năm không ăn mặn rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
沾›
泥›