Đọc nhanh: 塔轮 (tháp luân). Ý nghĩa là: ròng rọc hình nón; ròng rọc hình tháp.
塔轮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ròng rọc hình nón; ròng rọc hình tháp
几个直径不同的轮按大小顺序装在同一轴上构成的皮带轮,形状像宝塔传动带挂在不同直径的轮上,轴的转动速度不同
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 塔轮
- 丽塔 患有 埃布 斯坦 畸型
- Rita bị dị tật Ebstein.
- 今天 轮到 我 值日
- Hôm nay tới phiên tôi trực nhật.
- 亚当 瑞塔 的 四角 裤
- Quần đùi của Adam Ritter.
- 五艘 远洋货轮
- năm chiếc tàu viễn dương chở hàng.
- 今天 轮到 你 值夜班 了
- Hôm nay đến lượt cậu làm ca đêm.
- 下游 能够 行驶 轮船
- ở hạ lưu có thể chạy tàu thuỷ.
- 云朵 的 轮廓 变幻无穷
- Hình dáng của đám mây thay đổi không ngừng.
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
塔›
轮›