Đọc nhanh: 塔塔尔族 (tháp tháp nhĩ tộc). Ý nghĩa là: dân tộc Tác-ta (dân tộc thiểu số ở vùng Tân Cương, Trung Quốc.).
塔塔尔族 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dân tộc Tác-ta (dân tộc thiểu số ở vùng Tân Cương, Trung Quốc.)
中国少数民族之一,分布在新疆
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 塔塔尔族
- 说 到 这里 我们 就要 提及 雅尔塔 会议
- Điều đó đưa tôi đến Hội nghị Yalta.
- 这是 埃菲尔铁塔 吗
- Ou est Le tháp Eiffel?
- 我 宁愿 埃菲尔铁塔 上 坠落 身亡
- Tôi muốn vô tình rơi khỏi tháp Eiffel
- 埃菲尔铁塔 和 卢浮宫 在 同 一座 城市
- Tháp Eiffel ở cùng thành phố với Bảo tàng Louvre.
- 你 在 埃菲尔铁塔 顶端 一定 很 美
- Bạn sẽ trông thật tuyệt khi ở trên đỉnh tháp Eiffel
- 你 老妈 在 艾菲尔铁塔 卖 糖果
- Mẹ bạn đang làm công việc nhượng quyền bonbon tại Tháp Eiffel.
- 吉萨 大 金字塔 是 古代 世界 奇迹 之一
- Kim tự tháp Giza một trong những kỳ quan của thế giới cổ đại.
- 亚当 瑞塔 的 四角 裤
- Quần đùi của Adam Ritter.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
塔›
尔›
族›