Đọc nhanh: 塔罗 (tháp la). Ý nghĩa là: tarot (loan báo).
塔罗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tarot (loan báo)
tarot (loanword)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 塔罗
- 他 叫 罗宾汉
- Tên anh ấy là Robin Hood.
- 他 修剪 的 罗莎 · 帕克斯 灌木 像 简直 绝 了
- Công viên hoa hồng của ông là ngôi sao thực sự.
- 麦当娜 和 朱 莉娅 · 罗伯茨
- Madonna và Julia roberts
- 他们 是不是 打算 把 我 的 职位 外包 到 班加罗尔
- Họ có kế hoạch thuê ngoài công việc của tôi cho Bangalore không?
- 他们 张 网罗 麻雀
- Bọn họ đang giăng lưới bắt chim sẻ.
- 从 佛罗里达州 来 想 当 演员
- Cô ấy là một nữ diễn viên muốn đến từ Florida.
- 他们 通过 各种 方式 网罗人才
- Bọn họ dùng mọi cách chiêu mộ nhân tài.
- 他们 正 张罗 着 婚事
- họ đang chuẩn bị cho lễ cưới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
塔›
罗›