Đọc nhanh: 塘鹅 (đường nga). Ý nghĩa là: booby, gannet, bồ nông (Morus bassanus).
塘鹅 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. booby
✪ 2. gannet
✪ 3. bồ nông (Morus bassanus)
pelican (Morus bassanus)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 塘鹅
- 我养 了 一群 鹅
- Tôi nuôi một đàn ngỗng.
- 别瘌 蛤蟆 想 吃 天鹅肉 了 , 现实 点 吧
- Đừng mơ tưởng viển vông nữa, hãy thực tế đi.
- 黑天鹅 很 稀有
- Chú chim Thiên Nga Đen rất hiếm.
- 天鹅 的 翼 非常 漂亮
- Cánh của thiên nga rất đẹp.
- 小明 被 鹅 趋 了 一口
- Tiểu Minh bị ngỗng cắn một phát.
- 我们 去 池塘 里 泡个 澡 吧
- Chúng ta đi ngâm mình trong bể tắm đi.
- 我们 看到 了 一对 天鹅
- Chúng tôi thấy một đôi thiên nga.
- 姐姐 跳舞 的 姿势 就 像 一只 翩翩起舞 的 天鹅 一般 优美
- Tư thế nhảy múa của chị tôi giống như một con thiên nga xinh đẹp đang nhẹ nhàng nhảy múa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
塘›
鹅›