塘鹅 táng é
volume volume

Từ hán việt: 【đường nga】

Đọc nhanh: 塘鹅 (đường nga). Ý nghĩa là: booby, gannet, bồ nông (Morus bassanus).

Ý Nghĩa của "塘鹅" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

塘鹅 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. booby

✪ 2. gannet

✪ 3. bồ nông (Morus bassanus)

pelican (Morus bassanus)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 塘鹅

  • volume volume

    - 我养 wǒyǎng le 一群 yīqún é

    - Tôi nuôi một đàn ngỗng.

  • volume volume

    - 别瘌 biélà 蛤蟆 hámá xiǎng chī 天鹅肉 tiānéròu le 现实 xiànshí diǎn ba

    - Đừng mơ tưởng viển vông nữa, hãy thực tế đi.

  • volume volume

    - 黑天鹅 hēitiāné hěn 稀有 xīyǒu

    - Chú chim Thiên Nga Đen rất hiếm.

  • volume volume

    - 天鹅 tiāné de 非常 fēicháng 漂亮 piàoliàng

    - Cánh của thiên nga rất đẹp.

  • volume volume

    - 小明 xiǎomíng bèi é le 一口 yīkǒu

    - Tiểu Minh bị ngỗng cắn một phát.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 池塘 chítáng 泡个 pàogè zǎo ba

    - Chúng ta đi ngâm mình trong bể tắm đi.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 看到 kàndào le 一对 yīduì 天鹅 tiāné

    - Chúng tôi thấy một đôi thiên nga.

  • volume volume

    - 姐姐 jiějie 跳舞 tiàowǔ de 姿势 zīshì jiù xiàng 一只 yīzhī 翩翩起舞 piānpiānqǐwǔ de 天鹅 tiāné 一般 yìbān 优美 yōuměi

    - Tư thế nhảy múa của chị tôi giống như một con thiên nga xinh đẹp đang nhẹ nhàng nhảy múa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+10 nét)
    • Pinyin: Táng
    • Âm hán việt: Đường
    • Nét bút:一丨一丶一ノフ一一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GILR (土戈中口)
    • Bảng mã:U+5858
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+7 nét)
    • Pinyin: é
    • Âm hán việt: Nga
    • Nét bút:ノ一丨一フノ丶ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HIPYM (竹戈心卜一)
    • Bảng mã:U+9E45
    • Tần suất sử dụng:Cao