Đọc nhanh: 塔州 (tháp châu). Ý nghĩa là: Tasmania (viết tắt cho 塔斯曼尼亞州 | 塔斯曼尼亚州).
✪ 1. Tasmania (viết tắt cho 塔斯曼尼亞州 | 塔斯曼尼亚州)
Tasmania (abbr. for 塔斯曼尼亞州|塔斯曼尼亚州)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 塔州
- 他 不 在 宾夕法尼亚州 了
- Anh ấy không ở Pennsylvania nữa.
- 鲍勃 · 马利 在 斯塔 法教日 喷得 还 狠
- Bob Marley trong một kỳ nghỉ rasta.
- 他 不是 在 俄亥俄州 吗
- Tôi nghĩ anh ấy đang ở Ohio.
- 对 肯塔基州 的 案子 我们 现在 知道 多少
- Chúng ta biết gì về trường hợp này ở Kentucky?
- 他们 围着 圪塔
- Họ vây quanh cái gò đất.
- 亨宁 是 宾州 的 退休 炼钢 工人
- Henning là một công nhân luyện thép đã nghỉ hưu từ Pennsylvania.
- 他 从 加州 回来 了
- Anh ấy trở về từ California.
- 从 马萨诸塞州 开始 查
- Chúng ta sẽ bắt đầu với Massachusetts.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
塔›
州›