Đọc nhanh: 肯塔基州 (khẳng tháp cơ châu). Ý nghĩa là: Kentucky, tiểu bang Hoa Kỳ. Ví dụ : - 对肯塔基州的案子我们现在知道多少 Chúng ta biết gì về trường hợp này ở Kentucky?
✪ 1. Kentucky, tiểu bang Hoa Kỳ
Kentucky, US state
- 对 肯塔基州 的 案子 我们 现在 知道 多少
- Chúng ta biết gì về trường hợp này ở Kentucky?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肯塔基州
- 阿肯色州 在 哪
- Cái quái gì ở Arkansas?
- 有 克劳德 · 巴洛 在 肯塔基 的 地址 吗
- Bạn có địa chỉ ở Kentucky cho Claude Barlow không?
- 我 喜欢 吃 肯德基
- Tôi thích ăn gà rán KFC.
- 肯德基 炸鸡 很 好吃
- Gà rán KFC rất ngon.
- 带 小帅哥 去 吃 肯德基
- Dẫn anh giai đi ăn KFC.
- 弗罗 里 达州 禁 了 丁字裤 比基尼
- Florida cấm mặc bikini thông.
- 对 肯塔基州 的 案子 我们 现在 知道 多少
- Chúng ta biết gì về trường hợp này ở Kentucky?
- 但 我 说 的 是 我 表妹 玛丽亚 · 肯奇塔
- Nhưng tôi đang nói về người em họ Maria Conchita của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
基›
塔›
州›
肯›