Đọc nhanh: 塘沽 (đường cô). Ý nghĩa là: Tanggu trước đây là huyện của Thiên Tân, nay là một phần của huyện tiểu tỉnh Binhai 濱海新區 | 滨海新区.
✪ 1. Tanggu trước đây là huyện của Thiên Tân, nay là một phần của huyện tiểu tỉnh Binhai 濱海新區 | 滨海新区
Tanggu former district of Tianjin, now part of Binhai subprovincial district 濱海新區|滨海新区 [Bin1hǎixīnqū]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 塘沽
- 池塘 里 有 一只 大 乌龟
- Trong ao có một con rùa lớn.
- 鱼塘
- ao cá
- 池塘 里 有 十尾鱼
- Trong ao có mười con cá.
- 池塘 里 有 很多 蚌
- Trong ao có rất nhiều trai trai.
- 池塘 里 有 几只 鳖
- Trong ao có mấy con ba ba.
- 池塘 里 有 很多 虾
- Trong ao có rất nhiều tôm.
- 池塘 里 有 几只 青蛙
- Trong ao có vài con ếch.
- 村里 有 一个 小 池塘
- Trong làng có một cái ao nhỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
塘›
沽›