塘沽 tánggū
volume volume

Từ hán việt: 【đường cô】

Đọc nhanh: 塘沽 (đường cô). Ý nghĩa là: Tanggu trước đây là huyện của Thiên Tân, nay là một phần của huyện tiểu tỉnh Binhai 濱海新區 | 滨海新区.

Ý Nghĩa của "塘沽" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Tanggu trước đây là huyện của Thiên Tân, nay là một phần của huyện tiểu tỉnh Binhai 濱海新區 | 滨海新区

Tanggu former district of Tianjin, now part of Binhai subprovincial district 濱海新區|滨海新区 [Bin1hǎixīnqū]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 塘沽

  • volume volume

    - 池塘 chítáng yǒu 一只 yīzhī 乌龟 wūguī

    - Trong ao có một con rùa lớn.

  • volume volume

    - 鱼塘 yútáng

    - ao cá

  • volume volume

    - 池塘 chítáng yǒu 十尾鱼 shíwěiyú

    - Trong ao có mười con cá.

  • volume volume

    - 池塘 chítáng yǒu 很多 hěnduō bàng

    - Trong ao có rất nhiều trai trai.

  • volume volume

    - 池塘 chítáng yǒu 几只 jǐzhī biē

    - Trong ao có mấy con ba ba.

  • volume volume

    - 池塘 chítáng yǒu 很多 hěnduō xiā

    - Trong ao có rất nhiều tôm.

  • volume volume

    - 池塘 chítáng yǒu 几只 jǐzhī 青蛙 qīngwā

    - Trong ao có vài con ếch.

  • volume volume

    - 村里 cūnlǐ yǒu 一个 yígè xiǎo 池塘 chítáng

    - Trong làng có một cái ao nhỏ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+10 nét)
    • Pinyin: Táng
    • Âm hán việt: Đường
    • Nét bút:一丨一丶一ノフ一一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GILR (土戈中口)
    • Bảng mã:U+5858
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Gū , Gǔ
    • Âm hán việt: , Cổ
    • Nét bút:丶丶一一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EJR (水十口)
    • Bảng mã:U+6CBD
    • Tần suất sử dụng:Trung bình