Đọc nhanh: 塔崩 (tháp băng). Ý nghĩa là: tabun (từ khóa).
塔崩 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tabun (từ khóa)
tabun (loanword)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 塔崩
- 鲍勃 · 马利 在 斯塔 法教日 喷得 还 狠
- Bob Marley trong một kỳ nghỉ rasta.
- 你 在 埃菲尔铁塔 顶端 一定 很 美
- Bạn sẽ trông thật tuyệt khi ở trên đỉnh tháp Eiffel
- 你 喜欢 塔希提 吗
- Bạn có thích Tahiti?
- 你 没 告诉 他 卡塔赫纳 的 事 吗
- Bạn đã không nói với anh ấy về Cartagena?
- 他 的 意志 完全 崩溃 了
- Ý chí của anh đã hoàn toàn bị sụp đổ.
- 但 我 说 的 是 我 表妹 玛丽亚 · 肯奇塔
- Nhưng tôi đang nói về người em họ Maria Conchita của tôi.
- 你 以前 很 关心 关 塔纳 摩 囚犯
- Bạn đã từng bị giam ở Guantanamo.
- 你 期望 男人 可以 坚强 如 高塔
- Bạn mong đợi một người đàn ông là một tháp sức mạnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
塔›
崩›