塔尖 tǎ jiān
volume volume

Từ hán việt: 【tháp tiêm】

Đọc nhanh: 塔尖 (tháp tiêm). Ý nghĩa là: đỉnh của một ngôi chùa, ngọn lửa.

Ý Nghĩa của "塔尖" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

塔尖 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. đỉnh của một ngôi chùa

peak of a pagoda

✪ 2. ngọn lửa

spire

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 塔尖

  • volume volume

    - yòng 一个 yígè 关塔那摩 guāntǎnàmó tóu 套套 tàotao zhù

    - Anh ấy đội một trong những chiếc mũ trùm đầu Guantanamo đó lên đầu tôi.

  • volume volume

    - duì gǎo 关塔那摩 guāntǎnàmó 这套 zhètào 总有 zǒngyǒu 原因 yuányīn ba

    - Chắc hẳn điều gì đó đã khiến anh ta dồn hết Guantanamo vào cô.

  • volume volume

    - 比比 bǐbǐ 画画 huàhuà 说开 shuōkāi le 就是 jiùshì zhòng 王之王 wángzhīwáng 拔尖 bájiān 之王 zhīwáng

    - anh ta hoa tay múa chân ​​và nói: “Đó là vua của các vị vua, vua của đỉnh cao!

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 尖着 jiānzhe 嗓子 sǎngzi 说话 shuōhuà

    - Anh ấy thích nói với giọng cao.

  • volume volume

    - de 尖锐 jiānruì 声音 shēngyīn 刺耳 cìěr hěn

    - Giọng nói chói tai của anh ấy rất khó chịu.

  • volume volume

    - 镀金 dùjīn de 顶尖 dǐngjiān zài 阳光 yángguāng xià 十分 shífēn 耀眼 yàoyǎn

    - Đỉnh tháp mạ vàng lấp lánh dưới ánh mặt trời vô cùng chói lòa.

  • volume volume

    - de 眼光 yǎnguāng 非常 fēicháng 尖利 jiānlì 一眼 yīyǎn jiù 看出 kànchū 对方 duìfāng de 畏怯 wèiqiè

    - ánh mắt của anh ấy rất sắc, nhìn một cái là biết ngay đối phương đang khiếp sợ.

  • - 鸦鹃 yājuān 常常 chángcháng zài 树上 shùshàng 鸣叫 míngjiào 声音 shēngyīn 尖锐 jiānruì ér 响亮 xiǎngliàng

    - Chim bìm bịp thường kêu trên cây, tiếng kêu sắc và to.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+9 nét)
    • Pinyin: Dā , Tǎ
    • Âm hán việt: Tháp , Đáp
    • Nét bút:一丨一一丨丨ノ丶一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GTOR (土廿人口)
    • Bảng mã:U+5854
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+3 nét)
    • Pinyin: Jiān
    • Âm hán việt: Tiêm
    • Nét bút:丨ノ丶一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FK (火大)
    • Bảng mã:U+5C16
    • Tần suất sử dụng:Rất cao