Đọc nhanh: 塔塔儿人 (tháp tháp nhi nhân). Ý nghĩa là: Cao răng (người).
塔塔儿人 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cao răng (người)
Tartar (person)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 塔塔儿人
- 不起眼儿 的 小人物
- người bé nhỏ hèn mọn; nhân vật phụ xoàng xĩnh
- 丽塔 患有 埃布 斯坦 畸型
- Rita bị dị tật Ebstein.
- 人家 跟 你 说话 你 怎么 不理 茬 儿
- người ta đang nói chuyện với bạn, tại sao bạn không chú ý?
- 书 摊儿 前 挤满 了 人
- Trước quầy sách đầy người.
- 一 猛劲儿 就 超过 了 前边 的 人
- Dồn sức một cái là vượt qua người phía trước.
- 两个 人 的 想法 一样 , 所以 一说 就 合辙 儿
- hai người nghĩ giống nhau, nên vừa nói đã nhất trí.
- 不过 从 某些 方面 看 , 塔塔 先生 这么 德高望重 是 不合 常理 的
- Nhưng ở một khía cạnh nào đó, thật vô lý khi ông Tata lại được đánh giá cao như vậy.
- 你 期望 男人 可以 坚强 如 高塔
- Bạn mong đợi một người đàn ông là một tháp sức mạnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
儿›
塔›