Đọc nhanh: 塔钟 (tháp chung). Ý nghĩa là: tháp đồng hồ.
塔钟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tháp đồng hồ
装在高大建筑物顶上的大型时钟
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 塔钟
- 五分钟 前 浮利 欧开 着 新款 凯迪拉克
- Furio Giunta Cadillac trở lại.
- 默哀 三分钟
- Mặc niệm ba phút
- 丽塔 患有 埃布 斯坦 畸型
- Rita bị dị tật Ebstein.
- 亚当 瑞塔 的 四角 裤
- Quần đùi của Adam Ritter.
- 三分钟 学会 米其林 级 的 摆盘
- Học cách trình bày đĩa thức ăn hạng Michelin trong ba phút.
- 下午 虽然 只 干 了 两个 钟头 , 可是 很 出活
- buổi chiều tuy là chỉ làm có hai tiếng nhưng mà rất nhiều việc.
- 今天 我 买 了 一口钟
- Hôm nay tôi đã mua 1 cái chuông.
- 不过 从 某些 方面 看 , 塔塔 先生 这么 德高望重 是 不合 常理 的
- Nhưng ở một khía cạnh nào đó, thật vô lý khi ông Tata lại được đánh giá cao như vậy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
塔›
钟›