Đọc nhanh: 塔台 (tháp thai). Ý nghĩa là: đài quan sát; tháp quan sát; tháp chỉ huy (ở sân bay).
塔台 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đài quan sát; tháp quan sát; tháp chỉ huy (ở sân bay)
飞机场上的塔形建筑物,设有电台,担任地面与空中的联系
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 塔台
- 丽塔 患有 埃布 斯坦 畸型
- Rita bị dị tật Ebstein.
- 亭台楼阁
- đình đài lầu các
- 亚当 瑞塔 的 四角 裤
- Quần đùi của Adam Ritter.
- 黑客 正在 黑 那台 电脑
- Hacker đang xâm nhập vào chiếc máy tính đó.
- 五 磴 台阶
- năm bậc
- 世界 是 个 舞台
- Thế giới là một vũ đài.
- 也许 是 在 圣地牙哥 卖 阳台 家具
- Có lẽ tôi đang bán đồ nội thất sân hiên ở San Diego.
- 为了 方便 顾客 , 总服务台 几乎 都 设在 旅馆 正门 入口 附近
- Để tạo sự thuận tiện cho khách hàng, quầy lễ tân hầu như luôn được bố trí gần cửa ra vào chính của khách sạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
台›
塔›