Đọc nhanh: 塔塔儿 (tháp tháp nhi). Ý nghĩa là: Cao răng (người).
塔塔儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cao răng (người)
Tartar (person)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 塔塔儿
- 丽塔 患有 埃布 斯坦 畸型
- Rita bị dị tật Ebstein.
- 他 用 一个 关塔那摩 头 套套 住 我
- Anh ấy đội một trong những chiếc mũ trùm đầu Guantanamo đó lên đầu tôi.
- 古塔 古树 相互 映衬 , 平添 了 古朴 的 韵味
- cổ tháp cổ thụ tôn vẻ đẹp cho nhau, tăng thêm thú vị cho phong cảnh cổ xưa.
- 你 喜欢 塔希提 吗
- Bạn có thích Tahiti?
- 亚当 瑞塔 的 四角 裤
- Quần đùi của Adam Ritter.
- 但 我 说 的 是 我 表妹 玛丽亚 · 肯奇塔
- Nhưng tôi đang nói về người em họ Maria Conchita của tôi.
- 你 以前 很 关心 关 塔纳 摩 囚犯
- Bạn đã từng bị giam ở Guantanamo.
- 不过 从 某些 方面 看 , 塔塔 先生 这么 德高望重 是 不合 常理 的
- Nhưng ở một khía cạnh nào đó, thật vô lý khi ông Tata lại được đánh giá cao như vậy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
塔›