塔塔粉 tǎ tǎ fěn
volume volume

Từ hán việt: 【tháp tháp phấn】

Đọc nhanh: 塔塔粉 (tháp tháp phấn). Ý nghĩa là: kem tartar, kali bitartrat.

Ý Nghĩa của "塔塔粉" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

塔塔粉 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. kem tartar

cream of tartar

✪ 2. kali bitartrat

potassium bitartrate

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 塔塔粉

  • volume volume

    - 老妈 lǎomā zài 艾菲尔铁塔 àifēiěrtiětǎ mài 糖果 tángguǒ

    - Mẹ bạn đang làm công việc nhượng quyền bonbon tại Tháp Eiffel.

  • volume volume

    - bèi 塔利班 tǎlìbān 绑架 bǎngjià le

    - Anh ta đã bị bắt cóc bởi Taliban.

  • volume volume

    - yòng 一个 yígè 关塔那摩 guāntǎnàmó tóu 套套 tàotao zhù

    - Anh ấy đội một trong những chiếc mũ trùm đầu Guantanamo đó lên đầu tôi.

  • volume volume

    - méi 告诉 gàosù 卡塔赫纳 kǎtǎhènà de shì ma

    - Bạn đã không nói với anh ấy về Cartagena?

  • volume volume

    - dàn shuō de shì 表妹 biǎomèi 玛丽亚 mǎlìyà · 肯奇塔 kěnqítǎ

    - Nhưng tôi đang nói về người em họ Maria Conchita của tôi.

  • volume volume

    - 以前 yǐqián hěn 关心 guānxīn guān 塔纳 tǎnà 囚犯 qiúfàn

    - Bạn đã từng bị giam ở Guantanamo.

  • volume volume

    - 期望 qīwàng 男人 nánrén 可以 kěyǐ 坚强 jiānqiáng 高塔 gāotǎ

    - Bạn mong đợi một người đàn ông là một tháp sức mạnh.

  • volume volume

    - 壮健 zhuàngjiàn de 身躯 shēnqū 犹如 yóurú 一座 yīzuò 铁塔 tiětǎ

    - Cơ thể cường tráng của anh giống như một tòa tháp bằng sắt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+9 nét)
    • Pinyin: Dā , Tǎ
    • Âm hán việt: Tháp , Đáp
    • Nét bút:一丨一一丨丨ノ丶一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GTOR (土廿人口)
    • Bảng mã:U+5854
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+4 nét)
    • Pinyin: Fěn
    • Âm hán việt: Phấn
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶ノ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FDCSH (火木金尸竹)
    • Bảng mã:U+7C89
    • Tần suất sử dụng:Cao