Đọc nhanh: 乌姆塔塔 (ô mỗ tháp tháp). Ý nghĩa là: Umtata (thủ đô Transkei).
✪ 1. Umtata (thủ đô Transkei)
特兰斯凯首都,在"黑人家园"班图斯坦的中西部,做为一军事要塞建于1860年
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乌姆塔塔
- 你 在 埃菲尔铁塔 顶端 一定 很 美
- Bạn sẽ trông thật tuyệt khi ở trên đỉnh tháp Eiffel
- 他 被 塔利班 绑架 了
- Anh ta đã bị bắt cóc bởi Taliban.
- 他们 围着 圪塔
- Họ vây quanh cái gò đất.
- 你 喜欢 塔希提 吗
- Bạn có thích Tahiti?
- 亚当 瑞塔 的 四角 裤
- Quần đùi của Adam Ritter.
- 吉萨 大 金字塔 坐落 在 城市 的 西部 边缘
- Kim tự tháp Giza nằm ở rìa phía tây của thành phố.
- 你 以前 很 关心 关 塔纳 摩 囚犯
- Bạn đã từng bị giam ở Guantanamo.
- 他 壮健 的 身躯 犹如 一座 铁塔
- Cơ thể cường tráng của anh giống như một tòa tháp bằng sắt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乌›
塔›
姆›