volume volume

Từ hán việt: 【thát】

Đọc nhanh: (thát). Ý nghĩa là: rái cá.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. rái cá

水獭、旱獭、海獭的统称,通常指水獭

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - cáng 旱獭 hàntǎ

    - rái cạn Tây Tạng

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+13 nét)
    • Pinyin: Tǎ , Tà
    • Âm hán việt: Thát
    • Nét bút:ノフノ一丨フ一丨ノ丶ノフ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHDLO (大竹木中人)
    • Bảng mã:U+736D
    • Tần suất sử dụng:Trung bình