Đọc nhanh: 指挥塔台 (chỉ huy tháp thai). Ý nghĩa là: Đài chỉ huy, đài kiểm soát sân bay.
指挥塔台 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đài chỉ huy, đài kiểm soát sân bay
指挥塔台是供飞行指挥人员指挥飞行活动的机场地面建筑。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 指挥塔台
- 指挥 作战
- chỉ huy tác chiến
- 临阵 指挥
- đích thân chỉ huy.
- 听从指挥
- nghe theo chỉ huy
- 好家伙 这是 什么 指挥 部队 的 方式 呀
- Tốt lắm, đây là cách gì để chỉ huy quân đội!
- 人员 都 听从 他 的 指挥 和 调拨
- nhân viên đều nghe theo sự điều động và chỉ huy của ông ấy.
- 元帅 指挥 了 整个 战役
- Nguyên soái đã chỉ huy toàn bộ trận chiến.
- 交通警 打手势 指挥 车辆
- Cảnh sát giao thông dùng tay ra hiệu chỉ huy xe cộ.
- 她 是 个 指引 女性 们 穿越 她们 生活 最 黑暗 时光 的 希望 的 灯塔
- Cô ấy giống như là ngọn hải đăng hy vọng chỉ dẫn phụ nữ vượt qua những thời điểm đen tối nhất trong cuộc đời họ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
台›
塔›
指›
挥›