Đọc nhanh: 塔列朗 (tháp liệt lãng). Ý nghĩa là: Thái tử Charles Maurice de Talleyrand-Périgord (1754-1838), nhà ngoại giao Pháp, Talleyrand (tên).
塔列朗 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Thái tử Charles Maurice de Talleyrand-Périgord (1754-1838), nhà ngoại giao Pháp
Prince Charles Maurice de Talleyrand-Périgord (1754-1838), French diplomat
✪ 2. Talleyrand (tên)
Talleyrand (name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 塔列朗
- 鲍勃 · 马利 在 斯塔 法教日 喷得 还 狠
- Bob Marley trong một kỳ nghỉ rasta.
- 丽塔 患有 埃布 斯坦 畸型
- Rita bị dị tật Ebstein.
- 主 命令 摩西 告诉 以色列 人
- Đức Chúa Trời truyền cho Môi-se nói với dân Y-sơ-ra-ên
- 书本 齿列 在 书桌上
- Sách đặt cạnh nhau trên bàn học.
- 书声朗朗
- tiếng đọc sách vang lên lanh lảnh.
- 中国 人 重视 亲属关系 和 辈分 排列
- Người Trung quốc rất coi trọng quan hệ thân thuộc và vai vế thứ bậc
- 下列 事项 需要 提交 报告
- Các vấn đề sau đây cần phải báo cáo.
- 不过 从 某些 方面 看 , 塔塔 先生 这么 德高望重 是 不合 常理 的
- Nhưng ở một khía cạnh nào đó, thật vô lý khi ông Tata lại được đánh giá cao như vậy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
列›
塔›
朗›